[Ngữ pháp] 으로/로 (6)





Danh từ + 으로/로 (6)
친구 =>친구로
회장 => 회장으로
Thể hiện thân phận hay nắm giữ 1 tư cách, vị trí nào đó.
제가 초등학교 선생님으로 일한 지 벌써 30년이 되었네요
Tôi làm việc với vị trí một giáo viên tiểu học đã 30 năm rồi.

김 교수님은 이번 대회에 심사위원으로 참석해 주셨습니다.
Giáo sư Kim tham dự cuộc thi này với tư cách là giám khảo

우리 고향은 쌀로 유명해요
Quê chúng tôi nổi tiếng với gạo

헤어진 남자친구와 평범한 친구 사이로 지낼 거예요
Tôi sẽ giữ mối quan hệ bạn bè bình
[Ngữ pháp] 으로/로 (6) [Ngữ pháp] 으로/로 (6) Reviewed by Tài Liệu VIP on June 21, 2019 Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.