Danh từ + 으로/로 (7)친구 =>친구로 회장 => 회장으로1. Thể hiện nguyên nhân, lý do của một việc gì đó. Lúc này, mệnh đề theo sau sẽ thể hiện kết quả.어제 발생한 지진으로 수많은 사상자가 생겼다Đã có rất nhiều người thương vong vì trận động đất hôm qua.요즘 청소년들은 스마트폰 중독으로 학업에 많은 어려움을 겪고 있다Các thanh thiếu niên ngày nay đang gặp phải nhiều khó khăn trong việc học do nghiện smartphone.일본은 이번 지진으로 큰 피해를 입었다.Nhật Bản bị thiệt hại nặng
[Ngữ pháp] 으로/로 (7): Do, tại, vì ... nên
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
June 21, 2019
Rating:
No comments: