Từ vựng:
승리하다: thắng lợi, chiến thắng
발견하다: phát kiến, tìm thấy
역시 : cũng vậy, cũng, đúng là...
영웅: anh hùng
존재하다: tồn tại, có thật
자랑스럽다: đáng tự hào, đầy tự hào
위대하다: vĩ đại
점령하다: chiếm đóng, chiếm lĩnh
전략 : chiến lược
전투 : sự chiến đấu, trận chiến
확장하다: mở rộng, bành trướng
몰아내다: xua
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 43. 한국의 인물사 Ⅱ Các nhân vật lịch sử của Hàn Quốc Ⅱ
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 26, 2019
Rating:
No comments: