Từ vựng:
지폐: tiền giấy
위인: vĩ nhân
화폐 : tiền tệ, đồng tiền
인물 : nhân vật
단위 : đơn vị, khối
뛰어나다: nổi trội, nổi bật
수준 : trình độ, tiêu chuẩn
관직 : công chức, quan chức
제자 : đệ tử
연구하다: nghiên cứu
일생을 바치다: dâng hiến cả cuộc đời
개혁하다: đổi mới, cải cách
전쟁을 일으키다: gây ra chiến tranh, phát động chiến tranh
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 42. 한국의 인물사 I Các nhân vật lịch sử của Hàn Quốc I
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 25, 2019
Rating:
No comments: