Từ vựng:
도읍지 : kinh thành, đô ấp
자치구 : khu tự trị
좌우: trái phải, xung quanh, hai bên
흐르다: chảy, trôi qua
면적 : diện tích
비중 : tỷ trọng
청와대 : Nhà Xanh, dinh tổng thống Hàn Quốc
금융: tài chính
본사 : trụ sở chính
분포하다: được phân bổ, phân bố
수산 : thủy sản
도매: bán sỉ, bán buôn
복합
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 45. 한국의 중심부, 수도권 Khu trung tâm, vùng thủ đô của Hàn Quốc
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 28, 2019
Rating:
No comments: