[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 38. 한국의 역사 Ⅱ (삼국 시대와 통일 신라) Lịch sử Hàn Quốc II (Thời kỳ Tam Quốc và Tân La thống nhất)
Từ vựng:
멸망하다: diệt vong
들어서다: bước vào, được dựng lên, được kiến tạo, được thiết lập, tạo dựng
한강유역 : lưu vực sông Hán, châu thổ sông Hán (Sông Hàn)
농사짓다: làm nông
유리하다: có lợi
전성기 : thời kỳ đỉnh cao, thời kỳ vàng son
그리하여 : vì thế, làm như vậy
근초고왕 : Cận Tiểu Cổ Vương (-375년).
이르다: đến,
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 38. 한국의 역사 Ⅱ (삼국 시대와 통일 신라) Lịch sử Hàn Quốc II (Thời kỳ Tam Quốc và Tân La thống nhất)
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 18, 2019
Rating:
No comments: