Từ vựng:
피해를 입다: bị thiệt hại
정당하다: chính đáng
문서: tài liệu, tư liệu
차용증 : chứng từ vay mượn, giấy vay nợ
이자 : tiền lãi
갚다: trả
살펴보다: xem xét
부동산의 등기부등본 : bản sao công chứng giấy đăng ký bất động sản
활용하다: tận dụng, ứng dụng, sử dụng
계약을 맺다: ký hợp đồng
법무사: chuyên viên tư vấn
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 34. 한국의 생활법률 Quy định pháp luật trong đời sống ở Hàn Quốc
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 13, 2019
Rating:
No comments: