Từ vựng:
취직하다: tìm được việc, có được việc làm (có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc.)
고자 : để, để cho
실현하다: thực hiện (thực hiện ước mơ hay kế hoạch... trong thực tế.)
어려움을 겪다: gặp khó khăn
나타나다: xuất hiện, xảy ra
실업률 : tỷ lệ thất nghiệp
선진국 : nước phát triển, nước tiên tiến
자영업: công việc tự kinh doanh, công việc tự
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 29. 취직하기 Tìm được việc làm
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 10, 2019
Rating:
No comments: