Từ vựng:
정해지다: được quy định
정기적: tính định kì, có tính chất định kì
정기시장: chợ phiên
사라지다: biến mất, mất hút
여전히: vẫn, vẫn còn, vẫn như xưa (giống như trước đây)
단지: khu
특정하다: riêng biệt, cá biệt
장터 : chợ, khu chợ
신선하다: tươi
해당하다: phù hợp, tương ứng
상인: thương nhân, thương lái, nhà buôn
인심: nhân tâm, lòng người
몰리다: đổ xô
수요 : nhu cầu
붐비다: tấp
[KIIP lớp 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 28. 시장과 장보기 Chợ và mua sắm
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 10, 2019
Rating:
No comments: