Từ vựng:
거래하다: giao dịch
시중은행: ngân hàng thương mại
맡기다: gửi, ủy thác ký gởi, giao , giao phó
곳곳에: nơi nơi, khắp nơi
설치되다: được thiết lập, được lắp đặt
해당하다: phù hợp, tương ứng
자금: tiền vốn, tiền quỹ
광역시: thành phố trực thuộc trung ương, thành phố lớn (Một đơn vị hành chính rộng lớn bao gồm thành phố lớn,
[KIIP level 5 - Dịch tiếng Việt] Bài 27. 금융 기관 이용하기 Sử dụng các tổ chức tài chính
Reviewed by Tài Liệu VIP
on
May 04, 2019
Rating:
No comments: